Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中々
なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
夜々中 よるよなか よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
「TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích