Các từ liên quan tới 佐々木久美 (アイドル)
久々 ひさびさ
thời gian lâu dài; nhiều ngày; lâu dài
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.