Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木山大輔
輔佐 ほさ
sự giúp đỡ,giúp đỡ,trợ lý,cố vấn
大佐 たいさ
đại tá.
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
山々 やまやま
những ngọn núi; núi non
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)