Các từ liên quan tới 佐々木明 (造形家)
木造家屋 もくぞうかおく
cái nhà làm bằng gỗ; cái nhà khung (tòa nhà)
家々 いえいえ
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
明々 あかあか あきら々
say mèm
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
木造 もくぞう
sự làm bằng gỗ; sự làm từ gỗ.
造形 ぞうけい
đúc; tạo hình
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus