Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明々後日 あきら々ごじつ
hai ngày sau khi ngày mai
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng