Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木東洋
東洋 とうよう
phương Đông
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
北々東 きた々ひがし
phía bắc bắc -e ast; mà cũng không - mà cũng không -e ast
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
インドよう インド洋
Ấn độ dương
東洋史 とうようし
lịch sử phương đông
東洋風 とうようふう
Phong cách phương đông
東洋学 とうようがく
Phương đông học