Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木経方
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
方々 ほうぼう かたがた
các mặt; các nơi.
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
所々方々 しょしょほうぼう
mọi nơi
経木 きょうぎ
dán giấy - làm mỏng tấm (tờ,lá) (của) cây gỗ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê