Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貴方方 きかたがた
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
貴方 あんた きほう あなた
anh; chị
方々 ほうぼう かたがた
các mặt; các nơi.
所々方々 しょしょほうぼう
mọi nơi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.