Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木芽生
芽生 がせい
đá quý
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
木の芽 きのめ このめ
chồi
生々 せいせい
sống động; tràn đầy sức sống
芽生え めばえ
mầm mống; mầm; sự nảy sinh
生々世々 しょうじょうせぜ
đời đời kiếp kiếp; vĩnh viễn
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)