Các từ liên quan tới 佐久平パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
佐 さ
giúp đỡ