Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)
佐 さ
giúp đỡ
寺 てら じ
chùa
井 い せい
cái giếng
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...
大佐 たいさ
đại tá.
補佐 ほさ
sự trợ lý