Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐古賢一
古賢 こけん
văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)
一等海佐 いっとうかいさ
thuyền trưởng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一番古株 いちばんふる
Người làm việc lâu năm nhất