Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
一等航海士 いっとうこうかいし
first mate, first officer
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat