Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
宿屋 やどや
nhà trọ; chỗ tạm trú.
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
佐 さ
giúp đỡ
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...
大佐 たいさ
đại tá.