Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
宿屋 やどや
nhà trọ; chỗ tạm trú.
下宿 げしゅく
nhà trọ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下宿生 げしゅくせい
học sinh nội trú
下宿料 げしゅくりょう
tiền thuê nhà
下宿人 げしゅくにん げしゅくじん
người ở trọ
下駄屋 げたや
cửa hàng bán guốc