Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐柳藤太
樺太柳葉魚 からふとししゃも からふとシシャモ
cá trứng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix