Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川波 かわなみ
sóng trên sông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)
佐 さ
giúp đỡ
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...