Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佐渡土竜
さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土竜 もぐら
chuột chũi
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
針土竜 はりむぐらもち
anteater; echidna gai góc
東土竜 あずまもぐら アズマモグラ
small Japanese mole (Mogera imaizumii)
タイ土竜 タイもぐら タイモグラ
Euroscaptor klossi (một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha)
ヨーロッパ土竜 ヨーロッパもぐら ヨーロッパモグラ
chuột chũi châu Âu
「TÁ ĐỘ THỔ LONG」
Đăng nhập để xem giải thích