土佐弁
とさべん「THỔ TÁ BIỆN」
☆ Danh từ
Phương ngữ Tosa

土佐弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土佐弁
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
佐 さ
giúp đỡ
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
佐記 さき
Ghi bên trái