Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土佐弁
とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
佐 さ
giúp đỡ
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
佐記 さき
Ghi bên trái
「THỔ TÁ BIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích