Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
岬 みさき
mũi đất.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
佐 さ
giúp đỡ
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)