Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
砲台 ほうだい
pháo đài.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
岬 みさき
mũi đất.
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
砲 ほう
súng thần công; pháo.