Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐織谷池
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
佐 さ
giúp đỡ
池 いけ
bàu
谷 たに
khe
佐記 さき
Ghi bên trái