Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤乃莉
乃 の
của
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng