Các từ liên quan tới 佐藤仁 (政治家)
政治家 せいじか
chính trị gia
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
仁政 じんせい
nhân từ cai trị
仁治 にんじ
Ninji era (1240.7.16-1243.2.26)
悪徳政治家 あくとくせいじか
chính khách hư hỏng
政治活動家 せいじかつどうか
người tích cực chính trị