Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤修平
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
團平喜佐古 だんべいきさご ダンベイキサゴ
Umbonium giganteum (species of sea snail)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
佐 さ
giúp đỡ
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均修復時間 へいきんしゅうふくじかん
thời gian sửa chữa trung bình
平均修理時間 へいきんしゅうりじかん
thời gian trung bình để hồi phục