Các từ liên quan tới 佐藤健太 (レフェリー)
レフェリー レフリー
trọng tài.
レフェリーストップ レフェリー・ストップ
breaking up a match (on the decision of the referee, in boxing, etc.)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
佐 さ
giúp đỡ
健 けん
sức khỏe
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương