Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.
夕暉 せっき
rays of the setting sun
佐 さ
giúp đỡ
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...