旭暉
きょっき「HÚC HUY」
☆ Danh từ
Tia nắng khi mặt trời mọc.

旭暉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旭暉
夕暉 せっき
rays of the setting sun
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m
旭日 きょくじつ
mặt trời mọc
旭光 きょっこう
ánh bình minh
旭旗 きょっき あさひはた
Kéo cờ lên (Cờ có hình Mặt trời của Nhật Bản]
旭日章 きょくじつしょう きょく じつしょう
chương mặt trời mọc