Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤友則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
佐 さ
giúp đỡ
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
則 そく
lượng từ để đếm quy tắc, điều luật
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)