Các từ liên quan tới 佐藤友紀 (女優)
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
AV女優 エーヴイじょゆう
nữ diễn viên phim người lớn
プッツン女優 プッツンじょゆう
nữ diễn viên thường xuyên làm những điều kỳ quái, nữ diễn viên có nhiều ồn ào đời tư
ポルノ女優 ポルノじょゆう
nữ diên viên phim khiêu dâm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên