AV女優
エーヴイじょゆう「NỮ ƯU」
☆ Danh từ
Nữ diễn viên phim người lớn

AV女優 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới AV女優
AV エーブイ
hệ thống âm thanh và hình ảnh
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ
プッツン女優 プッツンじょゆう
nữ diễn viên thường xuyên làm những điều kỳ quái, nữ diễn viên có nhiều ồn ào đời tư
ポルノ女優 ポルノじょゆう
nữ diên viên phim khiêu dâm
端役女優 はやくじょゆう
nữ diễn viên phụ
女性優位論者 じょせいゆういろんしゃ
female chauvunist
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.