Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春季 しゅんき
xuân tiết.
季春 きしゅん
cuối xuân
春季キャンプ しゅんきキャンプ
hội trại bóng chày mùa xuân
春季汎用 しゅんきはんよう
dùng cho mùa xuân
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
春季皇霊祭 しゅんきこうれいさい
lễ tổ tiên vào tiết xuân phân
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
佐 さ
giúp đỡ