Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤復三
三佐 さんさ
chính (jsdf)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
佐 さ
giúp đỡ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
佐記 さき
Ghi bên trái