Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
佐 さ
giúp đỡ
敬 けい
sự kính trọng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)