Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晴れ男 はれおとこ
người đàn ông khi xuất hiện thì sẽ có nắng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
佐 さ
giúp đỡ
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
晴曇 せいどん
trời nắng và có mây.
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
晴着 はれぎ
quần áo đi xem hội