ブ男
ブおとこ ぶおとこ じこお「NAM」
☆ Danh từ
Người xấu trai.

ブおとこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ブおとこ
ブ男
ブおとこ ぶおとこ じこお
người xấu trai.
ブおとこ
ブ男NAM
người xấu trai.
Các từ liên quan tới ブおとこ
ブ-スト ブ-スト
Nâng đỡ , làm cho tăng lên
máy sưởi
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
bescatterer
tội ngoại tình, tội thông dâm
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
men's