Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...