Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
之 これ
Đây; này.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
加之 しかのみならず
không những...mà còn