Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
蒼浪 そうろう
sóng xanh
門浪 となみ
sóng đứng trong eo biển hẹp
漂浪 ひょうろう
sự phiêu lãng.
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang