Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
木立ち百里香 きだちひゃくりこう キダチヒャクリコウ
thyme
佐 さ
giúp đỡ
香香 こうこう
dầm giấm những rau
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
絵 え
bức tranh; tranh
里 さと り
lý
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.