Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木立ち きたち
lùm cây (của) những cái cây
立ち木 たちき りゅうぼく たちぎ
cây; cây cối
香木 こうぼく
trầm; trầm hương.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
夜香木 やこうぼく ヤコウボク
cây Dạ lý hương
吾木香 われもこう
ngô mộc hương (một loại cây làm thuốc)
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ
木立 こだち
lùm cây, bụi cây