Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
帆翔 はんしょう
soaring
翔破 しょうは
sự hoàn thành một chuyến bay dài (chim, máy bay...)
翔る かける
bay, bay lên