Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
佐 さ
giúp đỡ
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát