洋
よう「DƯƠNG」
Đại dương, biển
洋上
に
風車
を
建設
する
Xây dựng cối xay gió ở biển .
☆ Danh từ
Phương Tây và Phương Đông
☆ Tiếp đầu ngữ
Nước ngoài, phương tây, châu âu
洋服
は
和服
より
働
きやすい。
Quần áo phương Tây dễ mặc hơn quần áo Nhật Bản.
洋生菓子
Kẹo Nhật làm theo kiểu phương Tây.

洋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
洋洋たる ようようたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
前途洋洋 ぜんとようよう
Tương lai rộng mở
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương