Các từ liên quan tới 佐藤英明 (動物学者)
動物学者 どうぶつがくしゃ
nhà động vật học
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
動物学 どうぶつがく
động vật học.
動物行動学 どうぶつこうどうがく
phong tục học
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
植物学者 しょくぶつがくしゃ
nhà thực vật học.
生物学者 せいぶつがくしゃ
nhà nghiên cứu về sinh vật học
医動物学 いどうぶつがく
medical zoology, zoonotic medicine