動物行動学
どうぶつこうどうがく
☆ Danh từ
Phong tục học

動物行動学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物行動学
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
行動生物学 こうどうせいぶつがく
phong tục học, tập tính học
行動学 こうどうがく
hành vi học
動物学 どうぶつがく
động vật học.