Các từ liên quan tới 佐藤賢治 (ナレーター)
phát thanh viên; người đọc trên đài phát thanh, băng.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
佐 さ
giúp đỡ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)