Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐藤超函数
函数 かんすう
Hàm số.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
三角函数 さんかくかんすう
hàm lượng giác
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
超限数 ちょうげんすう
số vô hạn
超越数 ちょうえつすう
số siêu việt
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
函数行列式 かんすうぎょうれつしき
định thức jacobi