Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
函数行列式
かんすうぎょうれつしき
định thức jacobi
函数行列式 (ヤコビアン) かんすうぎょうれつしき (ヤコビアン)
functional determinant, jacobian determinant, jacobian
行列式 ぎょうれつしき
định thức
函数 かんすう
Hàm số.
群行列式 ぐんぎょうれつしき
định thức nhóm
小行列式 しょうぎょうれつしき
định thức con
行列代数 ぎょうれつだいすう
đại số tuyến tính
係数行列 けいすうぎょうれつ
ma trận hệ số
行列式因子 ぎょうれつしきいんし
nhân tử của định thức
Đăng nhập để xem giải thích