Các từ liên quan tới 佐藤陽子 (ヴァイオリニスト)
バイオリニスト ヴァイオリニスト
người chơi đàn viôlông.
陽子 ようし
hạt proton.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
陽電子 ようでんし
pôzittron
反陽子 はんようし
(vật lý) antiproton
重陽子 じゅうようし
hydro nặng, đơtêri